đám nghĩa tiếng Anh là
junto
/ˈhʊntəʊ/
(n)
đám còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của junto
Nghe phát âm giọng Mỹ của junto
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của junto
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junto: đám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junto