đám nghĩa tiếng Anh là
coterie
/ˈkəʊtəri/
(n)
đám còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coterie
Nghe phát âm giọng Mỹ của coterie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coterie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coterie: đám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coterie