dài (về thời gian hoặc không gian) nghĩa tiếng Anh là
lengthy
/ˈlɛŋθi/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lengthy: dài (về thời gian hoặc không gian)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lengthy