dại dột nghĩa tiếng Anh là
bunkum
(n)
dại dột còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bunkum
Nghe phát âm giọng Mỹ của bunkum
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dại dột
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunkum: dại dột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunkum