Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của repräsentiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đại diện, biểu thị
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repräsentiert: đại diện, biểu thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repräsentiert