Diễn Giải
dải nghĩa tiếng Anh là
ribbon
/ˈrɪbən/
(n)
dải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ribbon
Nghe phát âm giọng Mỹ của ribbon
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ribbon: dải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ribbon