đặc lại nghĩa tiếng Anh là clot
/klɑt/
đặc lại còn có các bản dịch khác là
thicken, coagulate, congealed, thickening, solidify
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clot: đặc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặc lại