dabbing nghĩa tiếng Việt là lắc nhẹ
dabbing phiên âm IPA là /ˈdæbɪŋ/
dabbing còn có các bản dịch khác là
Vẽ chấm, chạm nhẹ, đang nhấn nhá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dabbing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dabbing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lắc nhẹ