đã xuống tàu nghĩa tiếng Đức là
stieg aus
(v)(Simple past)
đã xuống tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stieg aus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xuống tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stieg aus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stieg aus: đã xuống tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stieg aus