đã xua đuổi nghĩa tiếng Đức là
verscheuchte
Part. II: „verscheuchen“
đã xua đuổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verscheuchte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xua đuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verscheuchte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verscheuchte: đã xua đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verscheuchte