đã xoăn nghĩa tiếng Anh là
have curled
/hæv kɜːrld/
(v)(Present perfect)
đã xoăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have curled: đã xoăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have curled