đã xé ra nghĩa tiếng Anh là
tore up
/tɔːr ʌp/
(v)(Simple past)
đã xé ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tore up: đã xé ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tore up