Diễn Giải
đã xác nhận nghĩa tiếng Anh là
confirmed
/kənˈfɜːrmd/
(v)(Past participle)
đã xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confirmed
Nghe phát âm giọng Mỹ của confirmed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confirmed: đã xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confirmed