đã xả nghĩa tiếng Đức là
gespült
Partizip II von „spülen“
đã xả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gespült
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xả
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gespült
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gespült: đã xả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gespült