đã vượt xa nghĩa tiếng Anh là
have outpaced
/hæv aʊtˈpeɪst/
(v) (past participle)
đã vượt xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have outpaced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have outpaced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vượt xa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have outpaced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have outpaced: đã vượt xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have outpaced