đã vội vàng nghĩa tiếng Anh là
hurried
/ˈhʌrɪd/
(adj)
đã vội vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurried
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vội vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurried: đã vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurried