đã vỡ nghĩa tiếng Anh là
cracked
/krækt/
(v)(Past participle)
đã vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cracked
Nghe phát âm giọng Mỹ của cracked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cracked: đã vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cracked