Diễn Giải
đã tuyết rơi nghĩa tiếng Đức là
geschneit
(v)(Past participle)
đã tuyết rơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschneit
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschneit: đã tuyết rơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschneit