đã tuyên bố nghĩa tiếng Anh là
adjudged
/əˈdʒʌdʒd/
(v)(Past participle)
đã tuyên bố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjudged
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjudged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tuyên bố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjudged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjudged: đã tuyên bố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjudged