đã từ chức nghĩa tiếng Anh là
resigned
/rɪˈzaɪnd/
(v)(Past participle)
đã từ chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resigned
Nghe phát âm giọng Mỹ của resigned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resigned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resigned: đã từ chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resigned