đã truy tìm nghĩa tiếng Đức là
verfolgte
(v)(Simple past)
đã truy tìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfolgte: đã truy tìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfolgte