đã trừ ra nghĩa tiếng Anh là
excepted
/ɪkˈsɛptɪd/
(v)(Past participle)
đã trừ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excepted: đã trừ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excepted