đã trốn thoát nghĩa tiếng Đức là
entkommen
(v)(Past participle)
đã trốn thoát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkommen: đã trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkommen