đã trốn nghĩa tiếng Đức là
versteckt
(v)(Past participle)
đã trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versteckt: đã trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versteckt