đã trở nên thanh lịch nghĩa tiếng Anh là
gentrified
/ˈdʒɛntrɪfaɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gentrified
Nghe phát âm giọng Mỹ của gentrified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trở nên thanh lịch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gentrified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gentrified: đã trở nên thanh lịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gentrified