đã trát xi măng nghĩa tiếng Anh là
plastered
/ˈplæstərd/
(v)(Past participle)
đã trát xi măng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plastered
Nghe phát âm giọng Mỹ của plastered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trát xi măng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plastered: đã trát xi măng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plastered