đã trát xi măng nghĩa tiếng Đức là
verputzte
(v)(Simple past)
đã trát xi măng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verputzte: đã trát xi măng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verputzte