đã trát vữa nghĩa tiếng Anh là
plastered
/ˈplæstərd/
(v)(Past participle)
đã trát vữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plastered
Nghe phát âm giọng Mỹ của plastered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trát vữa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plastered: đã trát vữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plastered