đã tránh xa nghĩa tiếng Anh là
kept off
/kɛpt ɔːf/
(v)(Past participle)
đã tránh xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kept off
Nghe phát âm giọng Mỹ của kept off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tránh xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kept off: đã tránh xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kept off