đã tranh cãi nghĩa tiếng Anh là
have disputed
/hæv dɪˈspjuːtɪd/
(v)(Present perfect)
đã tranh cãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have disputed: đã tranh cãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have disputed