đã tràn ngập nghĩa tiếng Đức là durchdrungen
đã tràn ngập còn có các bản dịch khác là
haben durchdrungen, durchdrang, überflossen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchdrungen: đã tràn ngập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchdrungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tràn ngập