đã trải ra nghĩa tiếng Anh là
have unrolled
/hæv ʌnˈrəʊld/
(v) (past participle)
đã trải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have unrolled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have unrolled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have unrolled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have unrolled: đã trải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have unrolled