đã trải ra nghĩa tiếng Anh là
have uncoiled
/hæv ʌnˈkɔɪld/
(v)(Present perfect)
đã trải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have uncoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have uncoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have uncoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have uncoiled: đã trải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have uncoiled