đã trả trước nghĩa tiếng Anh là
prepaid
/priːˈpeɪd/
(v)(Past participle)
đã trả trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepaid: đã trả trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepaid