đã trả trước nghĩa tiếng Anh là
have/has prepaid
/hæv/həz priːˈpeɪd/
(v)(Present perfect)
đã trả trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has prepaid: đã trả trước
Mở Rộng