đã toát ra nghĩa tiếng Anh là
have exuded
/hæv ɪɡˈzjuːdɪd/
(v)(Present perfect)
đã toát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have exuded: đã toát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have exuded