đã tính toán nghĩa tiếng Anh là
calculated
/ˈkælkjʊleɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã tính toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calculated
Nghe phát âm giọng Mỹ của calculated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tính toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calculated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calculated: đã tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calculated