đã thuê nghĩa tiếng Đức là
gemietet
(v)(Past participle)
đã thuê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemietet: đã thuê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemietet