đã thiên vị nghĩa tiếng Anh là
have biased
/hæv ˈbaɪəst/
(v)(Present perfect)
đã thiên vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have biased: đã thiên vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have biased