đã thiên vị nghĩa tiếng Anh là
biased
/ˈbaɪəst/
(v)(Past participle)
đã thiên vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan biased: đã thiên vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
biased