đã thắt đai nghĩa tiếng Anh là
belted
/bɛltɪd/
(v)
đã thắt đai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belted
Nghe phát âm giọng Mỹ của belted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thắt đai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belted: đã thắt đai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belted