đã tháo dỡ nghĩa tiếng Đức là
abgebaut
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgebaut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tháo dỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgebaut: đã tháo dỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgebaut