đã thanh toán nghĩa tiếng Anh là have footed
/hæv fʊtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have footed: đã thanh toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have footed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã thanh toán