đã thành thạo nghĩa tiếng Đức là hat gewandt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gewandt: đã thành thạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gewandt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã thành thạo