đã than phiền nghĩa tiếng Anh là niggled
/ˈnɪɡəld/
đã than phiền còn có các bản dịch khác là
have griped, bemoaned, have bemoaned, have niggled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niggled: đã than phiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niggled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã than phiền