đã tạo kiểu nghĩa tiếng Anh là
have styled
/hæv staɪld/
(v)
đã tạo kiểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have styled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have styled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tạo kiểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have styled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have styled: đã tạo kiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have styled