đã tán thành nghĩa tiếng Anh là
espoused
/ɪˈspaʊzd/
(v)(Past participle)
đã tán thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của espoused
Nghe phát âm giọng Mỹ của espoused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tán thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của espoused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan espoused: đã tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
espoused