đã tắm nắng nghĩa tiếng Anh là
basked
/bæskt/
(v)(Past participle)
đã tắm nắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của basked
Nghe phát âm giọng Mỹ của basked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tắm nắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của basked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan basked: đã tắm nắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
basked