đã tài trợ nghĩa tiếng Anh là funded
/fʌndɪd/
đã tài trợ còn có các bản dịch khác là
financed, have/has financed, have funded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funded: đã tài trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tài trợ