đã tài trợ nghĩa tiếng Anh là
have/has financed
/hæv/həz ˈfaɪnænst/
(v)(Present perfect)
đã tài trợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has financed: đã tài trợ
Mở Rộng